củi | * noun - Wood; fire wood =củi quế gạo châu -(fig) High prices |
củi | - firewood|= củi đậu ninh hạt đậu make a fire of beans talks for boiling beans; * nghĩa bóng one member of a family injuring another|= củi quế gạo châu * nghĩa bóng high prices, very high living costs |
* Từ tham khảo/words other:
- bát bảo
- bất bạo động
- bắt bẻ
- bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt
- bắt bẻ lại