Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cục thịt
* dtừ|- a piece of meat; lout, bumpkin
* Từ tham khảo/words other:
-
kéo dài nửa năm
-
kéo dài nửa ngày
-
kéo dài quanh năm
-
kéo dài ra
-
kéo dài ra hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cục thịt
* Từ tham khảo/words other:
- kéo dài nửa năm
- kéo dài nửa ngày
- kéo dài quanh năm
- kéo dài ra
- kéo dài ra hơn