Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa sổ nhìn ra thế giới
* thngữ|- a window on the world
* Từ tham khảo/words other:
-
thẻ ghi tên và địa chỉ
-
thế gia
-
thể giả định
-
thế gian
-
thế giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa sổ nhìn ra thế giới
* Từ tham khảo/words other:
- thẻ ghi tên và địa chỉ
- thế gia
- thể giả định
- thế gian
- thế giao