Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa bồ đề
- bodhi gate|= cùng nhau nương cửa bồ đề (truyện kiều) she's made her home within the bodhi gate
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng chờ đợi
-
phòng cho sĩ quan cấp thấp
-
phòng chống
-
phòng chống bệnh tả
-
phòng chống hơi độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa bồ đề
* Từ tham khảo/words other:
- phòng chờ đợi
- phòng cho sĩ quan cấp thấp
- phòng chống
- phòng chống bệnh tả
- phòng chống hơi độc