Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâu chuỗi
* đtừ|- to get in touch (with, poor peasants in agarian reform)
* Từ tham khảo/words other:
-
lỗ thoát hơi
-
lỡ thời
-
lỡ thời cơ
-
lỗ thông
-
lò thông gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâu chuỗi
* Từ tham khảo/words other:
- lỗ thoát hơi
- lỡ thời
- lỡ thời cơ
- lỗ thông
- lò thông gió