Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấu đói
* trtừ|- voracious, gluttonous, he who can't stand hunger
* Từ tham khảo/words other:
-
bút máy ngòi ống
-
bụt mọc
-
bút mực
-
bút nghiên
-
bụt ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấu đói
* Từ tham khảo/words other:
- bút máy ngòi ống
- bụt mọc
- bút mực
- bút nghiên
- bụt ốc