Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cú rũ
- crestfallen; dispirited
* Từ tham khảo/words other:
-
giãy chết
-
giấy chiếu khán
-
giấy chứng
-
giấy chứng chỉ
-
giấy chứng minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cú rũ
* Từ tham khảo/words other:
- giãy chết
- giấy chiếu khán
- giấy chứng
- giấy chứng chỉ
- giấy chứng minh