Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cú nốc ao
- knock-out|= đánh cú nốc ao to deliver the knock-out blow
* Từ tham khảo/words other:
-
mục rữa
-
mục ruỗng
-
mức sâu
-
mục sinh tử giá thú
-
mức sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cú nốc ao
* Từ tham khảo/words other:
- mục rữa
- mục ruỗng
- mức sâu
- mục sinh tử giá thú
- mức sống