Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứ nhất định
* dtừ|- insistence; * đtừ insist|* ttừ|- hell-bent, insistent
* Từ tham khảo/words other:
-
treo gương
-
trẹo hàm
-
trẹo họng
-
tréo khoeo
-
trẹo khớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứ nhất định
* Từ tham khảo/words other:
- treo gương
- trẹo hàm
- trẹo họng
- tréo khoeo
- trẹo khớp