cù lao | * noun - Island (fif) hard labour |
cù lao | * dtừ|- island (fif) hard labour, island, isle; painful task, hard labour|= cù lao cúc dục parent's painful task of rearing children|= duyên hội ngộ đức cù lao (truyện kiều) you must weight and choose between your love and filial duty |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt
- bặt
- bắt ai
- bắt ai đi lính
- bắt ai làm gì phải theo nấy