cứ làm như | - to act as if/as though...; to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that)|= cứ làm như không có chuyện gì xảy ra, rồi tôi sẽ cố thuyết phục ông ấy nhé! just act as though nothing had happened, then i'll try to persuade him!|- to treat somebody/something like somebody/something|= anh cứ làm như chỗ này là khách sạn không bằng! you treat this place like a hotel! |
* Từ tham khảo/words other:
- hồi bận bịu tới tấp
- hơi bằng
- hồi báo
- hội bảo tồn danh lam thắng cảnh
- hội bảo trợ bệnh nhân nghèo