Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cù
* verb
- to ticklel; to entice
=cù cô gái đi chơi+To entice a girl into going for a walk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cù
* đtừ|- to tickle, titillate; to entice|= cù cô gái đi chơi to entice a girl into going for a walk|* đtừ|- top, peg-top|= cù đinh thiên pháo syphilis
* Từ tham khảo/words other:
-
bật
-
bắt
-
bặt
-
bắt ai
-
bắt ai đi lính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cù
* Từ tham khảo/words other:
- bật
- bắt
- bặt
- bắt ai
- bắt ai đi lính