Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cú đánh bằng cổ tay
* dtừ|- wrist
* Từ tham khảo/words other:
-
người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn
-
người bắn cung
-
người bán dạo
-
người bán dao kéo
-
người bán dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cú đánh bằng cổ tay
* Từ tham khảo/words other:
- người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn
- người bắn cung
- người bán dạo
- người bán dao kéo
- người bán dầu