Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứ cho rằng là
* thngữ|- put the case that
* Từ tham khảo/words other:
-
người bun-ga-ri
-
người bụng phệ
-
người bung xung
-
người buộc
-
người bước đi nhẹ nhàng thong thả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứ cho rằng là
* Từ tham khảo/words other:
- người bun-ga-ri
- người bụng phệ
- người bung xung
- người buộc
- người bước đi nhẹ nhàng thong thả