Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cốt nhục
* noun
- Bone and flesh, (fig) blood relationship
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cốt nhục
* dtừ|- bone and flesh, * nghĩa bóng blood relationship|= sao cho cốt nhục vẹn tuyền (truyện kiều) by what means could she save her flesh and blood?
* Từ tham khảo/words other:
-
bập bẹ
-
bấp bênh
-
bập bênh
-
bập bềnh
-
bập bềnh theo nước thủy triều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cốt nhục
* Từ tham khảo/words other:
- bập bẹ
- bấp bênh
- bập bênh
- bập bềnh
- bập bềnh theo nước thủy triều