cột | * noun - pillar; column, mast; pole column =cột buồm+A mast =cột báo+Column in the newspaper |
cột | * dtừ|- pillar; column, mast; pole, post|= cột buồm a mast|= cột báo column in the newspaper|* dtừ|- tie, bind, fasten, truss; chain|= cột trâu vào gốc tre tie a buffalo to a bamboo tree |
* Từ tham khảo/words other:
- bập bênh
- bập bềnh
- bập bềnh theo nước thủy triều
- bập bều
- bập bõm