Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công xa
* dtừ|- government car, government vehicle
* Từ tham khảo/words other:
-
chị cùng cha khác mẹ
-
chị cùng mẹ khác cha
-
chỉ cùng một giờ
-
chí đại
-
chỉ dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công xa
* Từ tham khảo/words other:
- chị cùng cha khác mẹ
- chị cùng mẹ khác cha
- chỉ cùng một giờ
- chí đại
- chỉ dẫn