Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bung búng
* adj
- Chokefull
=miệng bung búng nhai cơm+his mouth chokefull with rice was masticating
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bung búng
* ttừ|- chokefull|= miệng bung búng nhai cơm his mouth chokefull with rice was masticating
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch hùng
-
bạch huyết
-
bạch huyết cầu
-
bách kế
-
bạch khế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bung búng
* Từ tham khảo/words other:
- bạch hùng
- bạch huyết
- bạch huyết cầu
- bách kế
- bạch khế