Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công trái
* noun
- State loan; government bond
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
công trái
- public debt|- viết tắt của phiếu công trái
* Từ tham khảo/words other:
-
bao xa
-
bào xác
-
bao xi măng
-
bào xoi
-
báo xuân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công trái
* Từ tham khảo/words other:
- bao xa
- bào xác
- bao xi măng
- bào xoi
- báo xuân