Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công thần
- meritorious official; a person who has rendered outstanding service
* Từ tham khảo/words other:
-
giống cây hoàng liên gai
-
giống cây huyết dụ
-
giống cây khúc khắc
-
giống cây kim tước
-
giống cây leo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công thần
* Từ tham khảo/words other:
- giống cây hoàng liên gai
- giống cây huyết dụ
- giống cây khúc khắc
- giống cây kim tước
- giống cây leo