Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuôi bộ
- Bottle-feed (a baby), bring up on the bottle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nuôi bộ
- to bottle-feed; to bring up by hand; to dry-nurse|= trẻ con nuôi bộ thường không khoẻ bottle-fed infants are not always healthy
* Từ tham khảo/words other:
-
chất vô trùng
-
chất xạ hương
-
chất xám
-
chất xám vỏ não
-
chất xanh phổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuôi bộ
* Từ tham khảo/words other:
- chất vô trùng
- chất xạ hương
- chất xám
- chất xám vỏ não
- chất xanh phổ