Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuôi béo
* ngđtừ|- fat, fatten
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bóng mát
-
cây bóng nước
-
cây bông tai
-
cày bừa
-
cây bụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuôi béo
* Từ tham khảo/words other:
- cây bóng mát
- cây bóng nước
- cây bông tai
- cày bừa
- cây bụi