Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cộng tác
* verb
- to cooperate; to collaborate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cộng tác
- to co-operate; to collaborate
* Từ tham khảo/words other:
-
bập bà bập bồng
-
bập bà bập bùng
-
bập bẹ
-
bấp bênh
-
bập bênh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cộng tác
* Từ tham khảo/words other:
- bập bà bập bồng
- bập bà bập bùng
- bập bẹ
- bấp bênh
- bập bênh