Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công tác cứu trợ
- relief work|= người làm công tác cứu trợ relief worker
* Từ tham khảo/words other:
-
tháo mồi nổ
-
tháo móng sắt
-
thảo muội
-
thảo nào
-
thảo ngay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công tác cứu trợ
* Từ tham khảo/words other:
- tháo mồi nổ
- tháo móng sắt
- thảo muội
- thảo nào
- thảo ngay