Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cộng sản
* noun
- Communist
=Đảng cộng sản+A communist party
=chủ nghĩa cộng sản+Communism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cộng sản
- red; communist|= tuyên ngôn cộng sản communist manifesto|= đoàn thanh niên cộng sản liên xô young communist league; komsomol
* Từ tham khảo/words other:
-
bập bà bập bõm
-
bập bà bập bồng
-
bập bà bập bùng
-
bập bẹ
-
bấp bênh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cộng sản
* Từ tham khảo/words other:
- bập bà bập bõm
- bập bà bập bồng
- bập bà bập bùng
- bập bẹ
- bấp bênh