Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công phiếu
- public debt, government bond
* Từ tham khảo/words other:
-
pha nước
-
phá nước
-
pha nước vào pha vào rượu
-
pha phách
-
phá phách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công phiếu
* Từ tham khảo/words other:
- pha nước
- phá nước
- pha nước vào pha vào rượu
- pha phách
- phá phách