Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nhận cái gì
* thngữ|- take cognizance of sth
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi vệ sinh nam
-
nơi vệ sinh nữ
-
nối vỉa
-
nói vợ
-
nồi vỏ sò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nhận cái gì
* Từ tham khảo/words other:
- nơi vệ sinh nam
- nơi vệ sinh nữ
- nối vỉa
- nói vợ
- nồi vỏ sò