Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đếm xác
- to carry out a body count
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu sợi
-
dấu sóng
-
đầu sóng ngọn gió
-
dấu sót
-
đầu sư tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đếm xác
* Từ tham khảo/words other:
- đầu sợi
- dấu sóng
- đầu sóng ngọn gió
- dấu sót
- đầu sư tử