Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nỗi lòng
- One's inmost feelings
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nỗi lòng
- inmost feelings; sentiments|= thổ lộ nỗi lòng to make one's sentiments known to somebody; to confide in somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm phai màu
-
chất làm phân tán
-
chất làm rụng lá
-
chất làm say
-
chất làm se
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nỗi lòng
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm phai màu
- chất làm phân tán
- chất làm rụng lá
- chất làm say
- chất làm se