Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đếm xỉa
- Take notice of, take into account, take account of
=Không ai đếm xỉa đến dư luận+No one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đếm xỉa
- xem đoái hoài
* Từ tham khảo/words other:
-
bi minh
-
bị mổ
-
bị mở ra
-
bị mốc
-
bị mọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đếm xỉa
* Từ tham khảo/words other:
- bi minh
- bị mổ
- bị mở ra
- bị mốc
- bị mọt