cộng | * noun - (Bot) petiole; stem * verb - to add; to add up =toán cộng+Addition |
cộng | - to add|= cộng 20 với 80 to add 20 and 80; to add 20 to 80; to add together 20 and 80|= cộng các số chẵn với nhau to add up the even numbers; to tot up the even numbers; to add the even numbers (together)|- plus|= lương cộng thêm huê hồng salary plus commission|= ba cộng ba bằng sáu 3 plus 3 is/makes 6|- communist|= trung cộng red china; communist china |
* Từ tham khảo/words other:
- bấp ba bấp bênh
- bập bà bập bềnh
- bập bà bập bõm
- bập bà bập bồng
- bập bà bập bùng