cổng | * noun - Gate; entrance =người gác cổng+Gate keeper (Rail) =cổng Nam Thiên Môn - chùa Hương - Barrier; level crossing |
cổng | - entrance; gate|= cổng vào cao ốc/ga the entrance to the building/to the station|= cổng dành cho nhân viên staff entrance|- (tin học) port|= cổng chuột mouse port |
* Từ tham khảo/words other:
- bập
- bắp
- bập bà bập bẹ
- bấp ba bấp bênh
- bập bà bập bềnh