bập | - Thudding noise =chém bập một nhát vào cây chuối+to give a banana stem a thudding blow with a knife * verb - To strike deep =lưỡi cuốc bập xuống đất+the hoe's blade struck deep into the ground -To slide fast =bập vào cờ bạc rượu chè+to slide fast into gambling and drinking |
bập | - thudding noise|= chém bập một nhát vào cây chuối to give a banana stem a thudding blow with a knife|* đtừ|- to strike deep|= lưỡi cuốc bập xuống đất the hoe's blade struck deep into the ground|- to slide fast|= bập vào cờ bạc rượu chè to slide fast into gambling and drinking|- to thrust, plunge; pierce; run throught; bite (of dogs); engage in; take (to) give oneself up (to)|= tôi không muốn bập vào những chuyện ấy i do not engage myself in such affairs|= bập vào cờ bạc entangled in gambling |
* Từ tham khảo/words other:
- anh em kết nghĩa
- anh em kết nghĩa trích máu ăn thề
- anh em khinh trước, làng nước khinh sau
- anh em máu mủ ruột thịt
- anh em ruột