Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công an viên
- irregular/semiofficial policeman (in rural areas)
* Từ tham khảo/words other:
-
tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy
-
tiết kiệm được chỗ
-
tiết kiệm lực lượng
-
tiết kiệm năng lượng
-
tiết kiệm ngoại tệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công an viên
* Từ tham khảo/words other:
- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy
- tiết kiệm được chỗ
- tiết kiệm lực lượng
- tiết kiệm năng lượng
- tiết kiệm ngoại tệ