Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chổng gọng
- Xem chỏng gọng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chổng gọng
- fall on one's back|- như chổng vó
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh bột mì
-
bánh bột ngô
-
bánh bột ngô nướng
-
bánh bột nhào có táo
-
bánh bột nhào nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chổng gọng
* Từ tham khảo/words other:
- bánh bột mì
- bánh bột ngô
- bánh bột ngô nướng
- bánh bột nhào có táo
- bánh bột nhào nhỏ