chỏng gọng | - Lying with all fours in the air, lying by oneself =ngã chỏng gọng+to fall on one's back with all fours in the air =chiếc xe bò đổ chỏng gọng+the ox-cart lay with its shafts in the air |
chỏng gọng | - lying with all fours in the air, lying by oneself|= ngã chỏng gọng to fall on one's back with all fours in the air|= chiếc xe bò đổ chỏng gọng the ox-cart lay with its shafts in the air |
* Từ tham khảo/words other:
- băng tuyết trôi
- bảng tỷ số
- bằng vai
- bằng vải bông thô
- bằng vải hoa in