Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con mẹ
- Woman, hag
=con mẹ địa chủ+that landlady woman, that hag of a landlady
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
con mẹ
- woman, hag|= con mẹ địa chủ that landlady woman, that hag of a landlady
* Từ tham khảo/words other:
-
báo quốc
-
bảo quốc
-
bảo quốc đoàn
-
bao quy đầu
-
bảo quyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con mẹ
* Từ tham khảo/words other:
- báo quốc
- bảo quốc
- bảo quốc đoàn
- bao quy đầu
- bảo quyến