Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con giáp
- animal designation|= 12 con giáp gồm có tí, sửu, dần, mẹo, thìn, tị, ngọ, mùi, thân, dậu, tuất và hợi 12 animal designations include rat, ox, tiger, hare/rabbit, dragon, snake, horse, sheep/goat, monkey, rooster, dog and pig
* Từ tham khảo/words other:
-
quật
-
quắt
-
quặt
-
quạt bàn
-
quất bằng cây tầm ma
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con giáp
* Từ tham khảo/words other:
- quật
- quắt
- quặt
- quạt bàn
- quất bằng cây tầm ma