Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con chiên
- Christian believer, member of the flock
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
con chiên
- christian believer
* Từ tham khảo/words other:
-
bạo phước
-
bao quản
-
báo quán
-
bảo quản
-
bạo quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con chiên
* Từ tham khảo/words other:
- bạo phước
- bao quản
- báo quán
- bảo quản
- bạo quân