Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con buôn chính trị
* dtừ|- politician, politico, high-binder
* Từ tham khảo/words other:
-
không màng đến việc gia đình
-
không mang đi được
-
không mang được
-
không mang găng
-
không mang kiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con buôn chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- không màng đến việc gia đình
- không mang đi được
- không mang được
- không mang găng
- không mang kiếm