Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con bé
- Miss, little girl
=con bé rất đảm đang+the miss is a good contriver
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
con bé
- miss; little girl|= con bé rất đảm đang the miss is a good contriver
* Từ tham khảo/words other:
-
bạo phong
-
bao phong lưu
-
bao phủ
-
bão phụ
-
bạo phu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con bé
* Từ tham khảo/words other:
- bạo phong
- bao phong lưu
- bao phủ
- bão phụ
- bạo phu