Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm không
- plain cooked rice; rice with nothing to go with it
* Từ tham khảo/words other:
-
vệ sinh học
-
vệ sinh lao động
-
vệ sinh môi trường
-
vệ sinh phòng bệnh
-
vệ sinh phòng dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm không
* Từ tham khảo/words other:
- vệ sinh học
- vệ sinh lao động
- vệ sinh môi trường
- vệ sinh phòng bệnh
- vệ sinh phòng dịch