Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm ghế
- left-over rice that has been warmed up
* Từ tham khảo/words other:
-
phim điện ảnh
-
phím dữ liệu
-
phim gia đình
-
phim gốc
-
phim hài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm ghế
* Từ tham khảo/words other:
- phim điện ảnh
- phím dữ liệu
- phim gia đình
- phim gốc
- phim hài