Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu thuẫn cho ai
* thngữ|- to be at the back of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
xé rách
-
xé rách được
-
xé rách rả tơi
-
xẻ rãnh nòng súng
-
xẻ rãnh xoắn ở nòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu thuẫn cho ai
* Từ tham khảo/words other:
- xé rách
- xé rách được
- xé rách rả tơi
- xẻ rãnh nòng súng
- xẻ rãnh xoắn ở nòng