Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu thuẫn chính trị
- political support
* Từ tham khảo/words other:
-
luận giải
-
luân hồi
-
luân lạc
-
luân lý
-
luân lý học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu thuẫn chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- luận giải
- luân hồi
- luân lạc
- luân lý
- luân lý học