coi chừng | * verb - To mind, to pay attention to =coi chừng sơn ướt+mind the wet paint! |
coi chừng | - (coi chừng!) take care!; be careful!; watch out!; look out! to beware; to mind; to take care not to do something; to be careful; to take precautions; to watch for something; to be on the alert against/for something|= 'coi chừng, sàn còn ướt! ' 'be careful of the wet floor! '; 'mind the wet floor! '|= coi chừng ngã! mind your step!; watch your step!|- to mind; to watch (over) somebody/something|= anh coi chừng bọn trẻ trong khi tôi là quần áo nhé? could you watch the children while i do the ironing?|= coi chừng nhà/xe đấy! khu này nghiện ma tuý đếm không xuể! mind the house/moto! there are numberless drug addicts in this quarter!|- xem giám sát |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo nhân
- bảo nhi
- bao nhiêu
- bao nhiêu là
- bao nhụy