Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
coi bộ
- To seem, to look
=ông ta coi bộ còn khoe?+he seems to be still going strong
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
coi bộ
- to look; to seem; to appear|= coi bộ trời muốn mưa it looks like rain|= hôm nay coi bộ anh khoẻ hơn rồi đó! you look better today!
* Từ tham khảo/words other:
-
bào nhẵn
-
bảo nhân
-
bảo nhi
-
bao nhiêu
-
bao nhiêu là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
coi bộ
* Từ tham khảo/words other:
- bào nhẵn
- bảo nhân
- bảo nhi
- bao nhiêu
- bao nhiêu là