Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cóc tía
- Fire-bellied toad
=gan cóc tía+overboldly intrepid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cóc tía
- fire-bellied toad|= gan cóc tía overboldly intrepid, bold, as bold as brass
* Từ tham khảo/words other:
-
bạo nghịch
-
bảo ngọc
-
bao ngón tay cái
-
bào ngư
-
bạo ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cóc tía
* Từ tham khảo/words other:
- bạo nghịch
- bảo ngọc
- bao ngón tay cái
- bào ngư
- bạo ngược