Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cọc
* noun
- Stake, pale, picket
-Pile (of coins)
=ba cọc ba đồng+a fixed and modest income
-Security money
* adj
- Stunted, dwarfed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cọc
- stake; pale; picket|= cắm cọc xuống đất to set a stake in the ground|- xem tiền cọc|- bundle; wad
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo ngọc
-
bao ngón tay cái
-
bào ngư
-
bạo ngược
-
báo nguy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cọc
* Từ tham khảo/words other:
- bảo ngọc
- bao ngón tay cái
- bào ngư
- bạo ngược
- báo nguy