Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có xương sống
* ttừ|- vertebrate
* Từ tham khảo/words other:
-
phầng
-
phăng
-
phẳng
-
phẳng lặng
-
phẳng lặng như mặt gương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có xương sống
* Từ tham khảo/words other:
- phầng
- phăng
- phẳng
- phẳng lặng
- phẳng lặng như mặt gương